|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công đoà n
| syndicat | | | Công Ä‘oà n giáo dục | | syndicat des enseignants | | | chủ nghÄ©a công Ä‘oà n | | | syndicalisme | | | Ä‘oà n viên công Ä‘oà n | | | syndiqué | | | luáºt công Ä‘oà n | | | loi syndicale | | | ngÆ°á»i hoạt Ä‘á»™ng công Ä‘oà n | | | syndicaliste | | | phong trà o công Ä‘oà n | | | mouvement syndical | | | tổ chức thà nh công Ä‘oà n | | | syndiquer |
|
|
|
|